Trong lịch sử khoa học, không ít lần một ý tưởng mới mẻ bị cười giễu. Thế nhưng, theo thời gian, những ý tưởng từng bị phủ nhận ấy lại trở thành nền tảng cho nhận thức khoa học hiện đại. Alfred Wegener và “Lý thuyết trôi dạt lục địa” (continental drift theory) là một trong những trường hợp như vậy.
Nhà khoa học “trái ngành”
Alfred Wegener sinh năm 1880 tại Berlin, Đức. Xuất thân là Tiến sĩ Thiên văn, nhưng ông lại dành nhiều thời gian cho nghiên cứu khí tượng học và vật lý khí quyển.
Ông chưa từng được đào tạo chính quy về địa chất, nhưng vào năm 1912, ông đưa ra một giả thuyết đầy táo bạo: các lục địa ngày nay từng thuộc về một khối siêu lục địa duy nhất – Pangaea – trước khi tách rời và trôi dạt trên đại dương.
Giả thuyết này của Wegener đã lập tức gây chấn động trong giới khoa học. Một số người tỏ ra tò mò và bối rối, tuy nhiên đa số lại phản ứng bằng sự hoài nghi, thậm chí chế giễu giả thuyết trôi dạt lục địa của ông. Họ cho rằng một nhà khí tượng học trái ngành như ông không thể nào lại đủ khả năng “viết lại lịch sử Trái Đất”.
Và rồi từ đó, trong khoảng gần 20 năm của phần đời còn lại, Wegener tập trung chứng minh “lý thuyết trôi dạt lục địa” của mình là đúng, và một lần nữa trở thành nhà khoa học “trái ngành”.
Những bằng chứng từ quan sát
Wegener không phát biểu giả thuyết của mình chỉ bằng trực giác, mà ông dựa trên những quan sát cẩn trọng. Ông chỉ ra những bằng chứng thuyết phục:
Khi quan sát bản đồ thế giới, Alfred Wegener nhận ra một sự trùng hợp khó bỏ qua: bờ biển phía Đông của Nam Mỹ và bờ biển phía Tây của châu Phi dường như ăn khớp với nhau hoàn hảo, như hai mảnh ghép của một trò xếp hình. Hình dạng khớp đến mức ấy khiến ông tin rằng, đây không thể chỉ là kết quả ngẫu nhiên của xói mòn tự nhiên. Theo ông, hai lục địa từng nối liền trong một khối thống nhất, và chỉ sau này mới vỡ ra, trôi dạt xa dần trên đại dương.
Sự nghi ngờ ấy càng được củng cố khi ông nghiên cứu hóa thạch cổ sinh. Loài bò sát nước ngọt Mesosaurus, vốn không thể bơi xa qua biển lớn, lại để lại dấu tích ở cả Nam Mỹ và châu Phi. Điều đáng nói là chúng không hề được tìm thấy ở nơi nào khác. Wegener lý giải rằng, chỉ có một khả năng: hai lục địa này từng liền kề, và loài sinh vật kia đã sinh sống trong cùng một môi trường, rồi khi tách ra mới để lại hóa thạch ở hai bờ đại dương.

Không dừng lại ở đó, ông còn chỉ ra sự tương đồng kỳ lạ trong cấu trúc địa chất giữa các lục địa xa cách. Những dãy núi cổ ở Đông Nam Brazil và Tây Phi có thành phần đá, niên đại, lớp trầm tích gần như giống hệt nhau. Các khối nền cổ như São Francisco (Nam Mỹ) và Cao nguyên Tây Phi, nếu được đặt lại cạnh nhau, sẽ nối khít một cách đáng kinh ngạc. Những phát hiện này càng củng cố giả thuyết rằng, chúng vốn thuộc cùng một hệ thống địa chất trước khi bị chia cắt.
Wegener cũng đặc biệt chú ý đến những dấu vết băng hà được tìm thấy tại Nam Phi, Ấn Độ, Nam Mỹ và Úc. Ngày nay, các vùng này có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt, hoàn toàn không phù hợp để hình thành băng hà. Ông cho rằng, sự hiện diện của các dấu vết này chỉ có thể được giải thích nếu các lục địa từng nằm gần cực Nam, nơi băng giá bao phủ, rồi sau đó dịch chuyển đến vị trí hiện tại.
Ngoài ra, ông còn ghi nhận sự phân bố của nhiều loài thực vật cổ, như dương xỉ Glossopteris, xuất hiện rộng rãi trên các lục địa Nam bán cầu. Việc cùng một loài cây cổ đại lại có mặt ở nhiều nơi xa cách hàng ngàn kilômét càng cho thấy rằng, chúng từng sống chung trên một vùng đất trước khi bị tách ra.
Kiên định niềm tin
Dù các bằng chứng khá rõ ràng, phần lớn giới khoa học vẫn không chấp nhận “Lý thuyết trôi dạt lục địa”. Họ đặt ra một câu hỏi mà Wegener chưa thể trả lời: “Điều gì đã khiến các lục địa có thể di chuyển?”
Thời điểm ấy, con người chưa thám hiểm đáy đại dương, chưa phát hiện dãy núi ngầm, cũng chưa có khái niệm về kiến tạo mảng. Wegener không có công cụ đo đạc hiện đại, chỉ có những quan sát và suy luận. Điều này khiến lý thuyết của ông bị xem là “mơ mộng”, còn bản thân ông bị gạt ra khỏi những diễn đàn khoa học chính thống.
Mặc cho sự phản đối, Wegener không từ bỏ. Ông vẫn tin vào lý thuyết của mình. Ông miệt mài viết sách, thu thập chứng cứ, cố gắng giải thích những điều chỉ mình ông nhìn thấy. Sự kiên định ấy kéo dài cho đến chuyến thám hiểm định mệnh tại Greenland năm 1930, nơi ông vĩnh viễn ra đi trong bão tuyết, khi “Lý thuyết trôi dạt lục địa” vẫn chưa được giới khoa học thừa nhận.
Thời gian lên tiếng
Từ thập niên 1950, những chuyến khảo sát đáy đại dương đã đem lại một phát hiện khiến giới khoa học ngỡ ngàng. Dưới lòng biển sâu, họ phát hiện những dãy núi ngầm khổng lồ chạy dài hàng ngàn kilômét. Tại đó, lớp vỏ Trái Đất không đứng yên như người ta nghĩ, mà đang nứt tách ra. Từ các khe nứt, dung nham nóng chảy phun trào lên, rồi khi gặp nước biển lạnh, nó nhanh chóng nguội lại, biến thành lớp đá mới. Cứ mỗi lần dung nham phun trào và tạo thêm lớp đá, các mảng vỏ cũ lại bị đẩy dần sang hai phía.

Hãy hình dung hiện tượng ấy như một ổ bánh mì trong lò nướng: bột bên trong phồng lên làm ổ bánh nứt ở giữa, rồi bột mới trào ra, đẩy hai bên vỏ bánh tách xa nhau. Toàn bộ quá trình dưới đáy biển cũng diễn ra như vậy, chỉ khác ở chỗ thay vì bột, đó là những dòng dung nham rực lửa. Âm thầm và liên tục, cơ chế ấy vận hành như một chiếc “băng chuyền khổng lồ”, tạo ra đá mới ở trung tâm và đẩy các mảng cũ dịch chuyển ra xa.
Hiện tượng giãn nở đáy đại dương này đã cung cấp lời giải cho điều mà Wegener khi xưa không thể chứng minh: các lục địa di chuyển nhờ đâu, và bằng cơ chế nào.
Đến thập niên 1960, lý thuyết kiến tạo mảng ra đời. Lý thuyết này chỉ ra rằng vỏ Trái Đất không phải là một khối liền mạch, mà gồm nhiều “mảnh ghép” khổng lồ, trôi chậm trên lớp vật chất nóng chảy bên dưới, giống như những tấm bè nổi trên một biển dung nham.
Sự chuyển động liên tục của các mảng này khiến các lục địa dịch chuyển. Khi hai mảng va chạm, đất đá bị uốn nếp và chồng lên nhau, hình thành những dãy núi hùng vĩ như Himalaya hay Andes. Ngược lại, khi các mảng tách ra, vùng đất bị kéo giãn, tạo thành đại dương mới. Ngay cả những hiện tượng như động đất hay núi lửa cũng được giải thích nhờ cơ chế chuyển động của các mảng này.
Kể từ đó, giới khoa học buộc phải nhìn nhận lại. “Lý thuyết trôi dạt lục địa” từng bị coi là “ảo tưởng” giờ đã trở thành nền tảng của địa chất học hiện đại. Và Alfred Wegener cuối cùng, sau nửa thế kỷ bị cười nhạo, đã được minh oan: ông đã đúng.
Một bài học quý giá cho nhân loại
Ngày nay, học sinh trên toàn thế giới đều được học “Lý thuyết trôi dạt lục địa”. Tên của Wegener có trong sách giáo khoa, bảo tàng, và trong lòng biết ơn của nhân loại. Nhưng câu chuyện về Lý thuyết trôi dạt lục địa của ông không chỉ là một trang sử khoa học.
Nó là một lời nhắc tỉnh thức. Một bài học quý giá cho nhân loại, rằng:
Những gì con người phát hiện chưa chắc đã là chân lý.
Và nhiều khi — chân lý lại nằm trong những điều mà những người chỉ tin “khoa học thực chứng” cho là viển vông.

Tin vào Thần.
Tin vào Thiên Đường.
Tin rằng sinh mệnh có linh hồn, có luân hồi, có nhân quả — có thể là điều mà nhiều nhà khoa học ngày nay vẫn nghi ngờ.
Nhưng Wegener cũng từng bị nghi ngờ.
Và cuối cùng ông đúng.
Có những điều không thể đo đếm bằng máy móc. Không thể mô phỏng bằng phòng thí nghiệm.
Bởi vì chúng nằm ngoài thế giới vật chất mà con người có thể nhận thức. Theo giới tu luyện, chúng chỉ có thể cảm nhận bằng một loại giác quan khác — được đánh thức bằng đạo đức.
Các Chính giáo — từ Đông sang Tây — đều dạy con người nuôi dưỡng đức hạnh:
Thành thật. Từ bi. Nhẫn nại và Vị tha. Đó là cánh cửa dẫn đến trí huệ – một dạng “tri thức cao hơn” — siêu vượt nhận thức của khoa học.
Khoa học chân chính không nên mù quáng. Không nên cao ngạo. Mà cần biết… nghi ngờ chính mình.
Lời kết
Alfred Wegener không sống đủ lâu để thấy mình được minh oan. Nhưng ông đã dũng cảm gieo một hạt giống giữa những ánh nhìn băng giá của giới khoa học khi đó, và cuối cùng… hạt giống ấy đã nở thành hoa chân lý.
Và biết đâu, ngay lúc này đây, giữa thế giới ồn ào này… cũng đang có những người lặng lẽ giữ lấy một niềm tin bị cho là hoang đường. Họ đang chờ đợi một thế giới biết lắng nghe — Không chỉ bằng ngũ quan, mà bằng cả lương tri và trái tim.
Lục Du
(DKN)