Home Tin TứcTin Thế GiớiBản đồ mới của Trung Quốc: Tân Cương, Tây Tạng, Hồng Kông SẼ ĐỘC LẬP sau khi ĐCSTQ sụp đổ?

Bản đồ mới của Trung Quốc: Tân Cương, Tây Tạng, Hồng Kông SẼ ĐỘC LẬP sau khi ĐCSTQ sụp đổ?

Đăng bởi Editor Mo Nam Cali
0 những bình luận

Thưa quý vị, một tấm bản đồ địa chính trị mới của Trung Quốc đang được vẽ ra, không phải ở Bắc Kinh, mà tại một viện nghiên cứu ở Washington. Một tấm bản đồ mà ở đó, những cái tên như Tân Cương, Tây Tạng, và Hồng Kông không còn là một phần của một đế chế nguyên khối, mà là những tâm chấn của một trận động đất chính trị sắp xảy ra.

Điều gì sẽ xảy ra khi một chế độ độc tài sụp đổ? Liệu đó có phải là bình minh của tự do, hay là khởi đầu của một cuộc nội chiến đẫm máu? Viện Hudson, một trong những bộ não chiến lược hàng đầu của Hoa Kỳ, đã công bố một kịch bản chi tiết đến rợn người, một kế hoạch ứng phó cho một Trung Quốc không có Đảng Cộng sản. Họ không chỉ dự báo, họ đang chuẩn bị.

Và khi những phân tích lạnh lùng, dựa trên dữ liệu của các chuyên gia an ninh lại trùng khớp một cách kỳ lạ với những lời tiên tri hàng trăm năm tuổi, những lời sấm truyền về một cuộc “cộng quản” quốc tế, liệu đây còn là sự ngẫu nhiên? Phải chăng chúng ta đang chứng kiến những dấu hiệu cuối cùng trước khi tấm bản đồ Trung Quốc vĩnh viễn thay đổi hình dạng?

MC xin kính chào quý vị. Trong chương trình hôm nay của “Phân tích và Bình luận”, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào chương thứ bảy của loạt báo cáo chấn động từ Viện Hudson, một chương trình nghị sự mà Trung Nam Hải sợ phải nghe nhất: sự tan rã ở vùng biên cương. Chúng ta sẽ không chỉ phân tích những dự báo địa chính trị, mà còn bóc tách “bộ công cụ cấp cứu” mà Hoa Kỳ và các đồng minh đang chuẩn bị sẵn sàng để can thiệp. Một kịch bản mà ở đó, sự sụp đổ của một chính quyền không phải là dấu chấm hết, mà là sự khởi đầu cho một ván cờ mới, một cuộc định hình lại trật tự thế giới.

PHẦN 1: TẤM BẢN ĐỒ ĐỘNG ĐẤT CHÍNH TRỊ – KHI BIÊN CƯƠNG BÙNG NỔ

Thưa quý vị, khi nói về sự sụp đổ của một chế độ, người ta thường nghĩ đến những cuộc biểu tình ở thủ đô, những cuộc đảo chính trong cung đình. Nhưng Viện Hudson, qua ngòi bút sắc lạnh của chuyên gia nhân quyền kỳ cựu Nina Shea, đã chỉ ra một sự thật khác: điểm bùng phát đầu tiên, nhạy cảm nhất và dữ dội nhất của một Trung Quốc hậu Cộng sản sẽ không phải là Bắc Kinh, mà chính là các vùng biên ải xa xôi.

Báo cáo đã vẽ ra một “tấm bản đồ động đất chính trị”, trên đó đánh dấu năm khu tự trị: Tân Cương, Tây Tạng, Nội Mông, Quảng Tây, Ninh Hạ, và hai đặc khu hành chính: Hồng Kông và Macau. Đây không phải là một danh sách du lịch. Đây là danh sách những mắt xích yếu nhất trong sợi dây xích cai trị của ĐCSTQ, những nơi mà bản sắc dân tộc, tôn giáo, và lịch sử xung đột chỉ đang bị tạm thời đè nén bởi một bộ máy đàn áp tập quyền. Một khi áp lực từ trung ương biến mất, những khu vực này sẽ ngay lập tức trở thành tiền tuyến của các phong trào tự quyết, độc lập, và tranh chấp biên giới.

Hãy cùng xem xét từng tâm chấn một cách chi tiết.

Đầu tiên và chắc chắn nhất: Tân Cương. Phân tích của Viện Hudson gần như không để lại bất kỳ sự nghi ngờ nào. Họ dùng cụm từ “chắc như đinh đóng cột”. Sau những gì đã phải trải qua – những trại cải tạo quy mô lớn, chính sách cưỡng bức lao động, và một chiến dịch triệt tiêu văn hoá có hệ thống – cộng đồng người Duy Ngô Nhĩ sẽ không bao giờ chấp nhận quay trở lại khuôn khổ chính trị cũ. Báo cáo khẳng định, ngay khi ĐCSTQ sụp đổ, Tân Cương chắc chắn sẽ là nơi đầu tiên tìm kiếm độc lập hoàn toàn. Và quan trọng hơn, hành động của họ có khả năng cao sẽ nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ về mặt chính trị và đạo đức từ cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các quốc gia Hồi giáo và phương Tây.

Tiếp theo là Tây Tạng. Tình hình ở đây phức tạp hơn một chút. Đức Đạt Lai Lạt Ma, cho đến nay, vẫn kiên trì với “con đường trung đạo”, không kêu gọi độc lập mà chỉ yêu cầu quyền tự trị ở mức độ cao. Nhưng đây là một chiến lược phụ thuộc rất nhiều vào uy tín cá nhân của ngài. Một khi ngài không còn, liệu thế hệ lãnh đạo Tây Tạng kế cận có tiếp tục đi theo con đường ôn hòa này hay không vẫn là một dấu hỏi lớn. Hơn nữa, Tây Tạng còn vướng vào các tranh chấp biên giới phức tạp với Ấn Độ, một yếu tố địa chính trị có thể trở thành trở ngại hoặc chất xúc tác cho bất kỳ tiến trình độc lập nào trong tương lai.

Nội Mông, về mặt địa lý và văn hóa, có mối liên kết chặt chẽ với quốc gia Mông Cổ độc lập. Tuy nhiên, Viện Hudson lại cho rằng khả năng “sáp nhập” là không cao. Một kịch bản như vậy, trớ trêu thay, sẽ biến người Mông Cổ trong một nước Mông Cổ mở rộng trở thành một dân tộc thiểu số. Do đó, hướng đi khả dĩ hơn cho Nội Mông là tìm kiếm quy chế độc lập riêng, thay vì hợp nhất.

Và rồi chúng ta đến với Hồng Kông. Trong mắt của Viện Hudson, Hồng Kông là “ứng cử viên độc lập sẵn có nhất”. Thành phố này sở hữu mọi điều kiện cần thiết: một xã hội có trình độ phát triển nhân văn cao, một hệ thống pháp luật và thị trường trưởng thành theo kiểu phương Tây, kinh nghiệm thực hành dân chủ, và vị thế là một trung tâm tài chính quốc tế không thể thay thế. Thêm vào đó, vết sẹo từ phong trào chống dự luật dẫn độ năm 2019 và việc áp đặt luật an ninh quốc gia đã khiến lòng người dân ở đây nguội lạnh hoàn toàn. Họ không còn bất kỳ ảo tưởng nào về ĐCSTQ. Yếu tố không chắc chắn duy nhất không nằm ở ý chí của người dân Hồng Kông, mà là ở chỗ liệu một chính quyền Trung Quốc mới có sẵn lòng “buông tay” hay không.

Macau, dù không có được sự chú ý quốc tế như Hồng Kông, cũng không bị bỏ qua. Báo cáo nhận định rằng bản sắc văn hóa và cấu trúc kinh tế độc đáo của Macau cũng có thể thúc đẩy họ lựa chọn con đường tự trị cao độ, hoặc thậm chí là độc lập, mặc dù mức độ ủng hộ chính trị từ quốc tế có thể sẽ thấp hơn.

Cuối cùng là Quảng Tây và Ninh Hạ. Chuyên gia Nina Shea thừa nhận rằng ý thức dân tộc ở hai khu vực này không mạnh mẽ và cấp bách như ở Tân Cương hay Tây Tạng. Tuy nhiên, bà đưa ra một lời cảnh báo dựa trên kinh nghiệm lịch sử: đừng bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của sự lựa chọn tự do. Khi Liên Xô tan rã, ngay cả những nước cộng hòa trung thành nhất với chủ nghĩa Stalin cuối cùng cũng đã chọn con đường riêng. Vì vậy, trong một kịch bản trưng cầu dân ý tự do, không thể loại trừ khả năng Quảng Tây và Ninh Hạ cũng sẽ chọn con đường độc lập về chủ quyền.

Điều quan trọng cần phải nhấn mạnh, Viện Hudson đưa ra danh sách này không phải để cổ vũ cho sự chia cắt. Mục đích của họ là gửi một thông điệp chiến lược đến Washington và các đồng minh: một khi khoảng trống quyền lực xuất hiện ở Bắc Kinh, những vùng biên cương này sẽ ngay lập tức trở thành những điểm nóng toàn cầu. Các vị phải chuẩn bị sẵn các kịch bản ứng phó về chính trị, pháp lý và ngoại giao. Nếu không, sự bị động sẽ biến một tiến trình chuyển đổi hòa bình tiềm năng thành một cuộc xung đột quy mô lớn, kéo toàn bộ khu vực vào hỗn loạn.

PHẦN 2: BÀI HỌC TỪ LỊCH SỬ – BỘ CÔNG CỤ CAN THIỆP CỦA HOA KỲ

Để tránh cho Trung Quốc đi vào vết xe đổ của những quốc gia thất bại, Viện Hudson không chỉ vẽ ra vấn đề, họ còn đưa ra một bộ khung giải pháp dựa trên những bài học đắt giá từ lịch sử. Ba ví dụ điển hình được đưa ra để làm kim chỉ nam.

Ví dụ thứ nhất, và là mô hình tích cực nhất, chính là sự tan rã của Liên Xô. Lịch sử đã chứng minh rằng một đế chế toàn trị khổng lồ hoàn toàn có thể tan rã trong một trạng thái tương đối hòa bình, ít nhất là tránh được các cuộc đổ máu quy mô lớn ở các khu vực trung tâm. Điều này có thể thực hiện được là nhờ một điều kiện tiên quyết: các cường quốc bên ngoài, đặc biệt là Hoa Kỳ dưới thời chính quyền George H.W. Bush, đã sớm thiết lập các “lan can bảo vệ”. Họ đã vạch ra những nguyên tắc rõ ràng để hỗ trợ quyền tự quyết của các nước cộng hòa thuộc Liên Xô, bao gồm: ưu tiên dân chủ, công nhận các đường biên giới hiện hữu, ủng hộ pháp quyền, bảo vệ các dân tộc thiểu số, và tôn trọng luật pháp quốc tế. Đây chính là mô hình mà Viện Hudson đề xuất áp dụng cho một Trung Quốc hậu Cộng sản.

Ví dụ thứ hai, là một bài học tiêu cực, đó là Nam Sudan. Câu chuyện của Nam Sudan là một minh chứng đẫm máu cho thấy điều gì sẽ xảy ra nếu những mâu thuẫn về sắc tộc, tôn giáo và bộ lạc không được giải quyết một cách triệt để trước khi độc lập. Dù đã giành được chủ quyền, Nam Sudan đã ngay lập tức lao vào một cuộc nội chiến mới, tàn khốc và không có hồi kết.

Và ví dụ thứ ba là Iraq. Lật đổ một nhà độc tài mới chỉ là điểm khởi đầu. Nếu không có một cấu trúc chính trị bền vững để lấp vào khoảng trống quyền lực, bạo lực và chủ nghĩa cực đoan sẽ nhanh chóng trỗi dậy và nhấn chìm tất cả.

Từ ba bài học này, Viện Hudson đã chắt lọc ra năm nguyên tắc cốt lõi, được xem như là lằn ranh đỏ cho bất kỳ sự can thiệp nào của Hoa Kỳ vào giai đoạn chuyển tiếp của Trung Quốc:

[1]. Quyền tự quyết dựa trên nguyên tắc dân chủ: Mọi khu vực, dân tộc, và cộng đồng phải được quyết định tương lai của mình thông qua một tiến trình tự do và công bằng, chứ không phải do các phe phái quân sự hay các thế lực ngoại bang áp đặt.

[2]. Công nhận các đường biên giới hiện hữu: Phải tránh tuyệt đối việc lợi dụng sự hỗn loạn để gây ra các cuộc tranh chấp lãnh thổ quy mô lớn. Nếu không, Trung Quốc có thể trở thành một vùng Balkans thứ hai, sa lầy vào những cuộc chiến biên giới bất tận.

[3]. Hỗ trợ dân chủ và pháp quyền: Chính quyền lâm thời, dù ở cấp độ nào, cũng phải được xây dựng trên một nền tảng pháp lý cơ bản, dù chỉ là một hiến chương tạm thời, để ngăn chặn bạo lực và sự lạm dụng quyền lực trong khoảng trống chính trị.

[4]. Bảo vệ quyền của các dân tộc thiểu số: Đặc biệt chú trọng đến các cộng đồng đã từng bị đàn áp tàn bạo dưới chế độ ĐCSTQ. Phải ngăn chặn bằng được các vòng lặp trả thù, tránh kịch bản “hôm nay anh đàn áp tôi, ngày mai tôi trả thù anh”.

[5]. Tôn trọng luật pháp và các nghĩa vụ quốc tế: Bất kỳ một quốc gia hay khu vực tự trị mới nào được thành lập đều phải có nghĩa vụ tuân thủ các hiệp ước và cam kết quốc tế, ngăn chặn việc biến mình thành một “lỗ đen” an ninh hay một thiên đường cho chủ nghĩa khủng bố.

Viện Hudson đặc biệt nhấn mạnh rằng, cốt lõi của kế hoạch này không phải là đưa quân đội Hoa Kỳ vào Trung Quốc. Sự can thiệp phải là phi quân sự. Các công cụ chính sẽ là ngoại giao, viện trợ kinh tế, hỗ trợ thông tin, và đào tạo về pháp quyền để ổn định tình hình.

Đồng thời, báo cáo cũng vạch ra một kế hoạch “tiến vào theo từng giai đoạn”, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ với cộng đồng quốc tế:

– Giai đoạn một: Phản ứng khủng hoảng. Ngay khi có những dấu hiệu rõ ràng về sự tan rã của ĐCSTQ, Hoa Kỳ phải lập tức thành lập một nhóm liên lạc lâm thời với các đồng minh chủ chốt để đánh giá xem khu vực nào cần được can thiệp nhanh nhất.

– Giai đoạn hai: Tìm kiếm sự bảo chứng quốc tế. Phải nhanh chóng đưa vấn đề ra các diễn đàn như Liên Hợp Quốc và G7 để có được tính hợp pháp, tránh để hành động can thiệp bị diễn giải sai thành “chủ nghĩa thực dân mới” hay “can thiệp vào công việc nội bộ”.

– Giai đoạn ba: Quản lý chuyển tiếp. Phối hợp với các chính quyền lâm thời địa phương, các nhà lãnh đạo cộng đồng và các phái đoàn quan sát viên quốc tế để thành lập các ủy ban chuyển tiếp, giám sát các vấn đề an ninh, tổ chức bầu cử và tái thiết hệ thống tư pháp.

– Giai đoạn bốn: Thực thi quyền tự quyết. Khi tình hình an ninh đã được kiểm soát, tổ chức các cuộc trưng cầu dân ý hoặc các hội nghị lập hiến để người dân ở các địa phương có thể tự quyết định tương lai của mình: độc lập, liên bang, hay tự trị.

Báo cáo này, nói một cách thẳng thắn, là một kế hoạch hành động cho một “cuộc chiến thời hậu chiến”, dù cuộc chiến đó có thể không diễn ra bằng súng đạn. Bởi vì sự hỗn loạn, một khi đã bùng phát, sẽ lan đi với tốc độ không thể tưởng tượng. Nếu không có tấm bản đồ và bộ công cụ cấp cứu này, tất cả mọi người sẽ bị cuốn vào một vòng xoáy không lối thoát.

PHẦN 3: CỬA SỔ VÀNG 90 NGÀY VÀ ĐƠN THUỐC CẤP CỨU NHÂN QUYỀN

Chuyên gia Nina Shea đã dành một phần quan trọng của báo cáo để nói về một khái niệm mà bà gọi là “cửa sổ vàng”: khoảng thời gian từ 24 giờ đến 90 ngày ngay sau khi ĐCSTQ sụp đổ. Đây được xem là giai đoạn quyết định sự thành bại của một cuộc chuyển đổi hòa bình.

Logic của bà rất rõ ràng: khi một chế độ độc tài sụp đổ, cảm xúc xã hội sẽ mang tính “bật nảy”. Hàng thập niên oán giận bị dồn nén sẽ bùng phát. Nếu không có những hành động mang tính thể chế, nhanh chóng và quyết đoán, thứ đến sau đó sẽ không phải là mùa xuân của tự do, mà là mùa đông của những cuộc trả thù đẫm máu, xung đột sắc tộc, và thậm chí là nội chiến cục bộ.

Vì vậy, Viện Hudson đã kê một “đơn thuốc cấp cứu” về nhân quyền, bao gồm một loạt các hành động phải được thực thi ngay lập tức, không chậm trễ.

[1]. Lưỡi dao đầu tiên phải chém vào bộ máy giam cầm bất hợp pháp. Tất cả các nhà tù, trại giam, trung tâm “giáo dục lại”, và các nhà tù đen không qua xét xử phải bị đóng cửa ngay lập tức. Cỗ máy đàn áp không được phép hoạt động thêm một phút nào nữa.

[2]. Phải trả tự do cho tất cả các tù nhân chính trị và tù nhân tôn giáo. Đây không chỉ là việc khôi phục công lý. Đây là một tín hiệu gửi đến toàn thể người dân rằng trật tự mới đã cắt đứt hoàn toàn với sự khủng bố của quá khứ. Kể từ thời khắc này, không ai còn phải biến mất chỉ vì một câu nói, một bài viết, hay một buổi cầu nguyện.

[3]. Chấm dứt ngay lập tức các hành vi diệt chủng. Báo cáo nêu rõ thái độ không khoan nhượng đối với các chính sách cưỡng bức triệt sản và phá thai nhắm vào phụ nữ Duy Ngô Nhĩ. Phải dừng ngay và khởi động các chương trình hỗ trợ y tế và tâm lý.

[4]. Đưa tất cả trẻ em bị cưỡng bức đưa vào các trường nội trú trở về với gia đình. Đây không chỉ là vấn đề đoàn tụ. Đây là bước đi cốt lõi để ngăn chặn sự tuyệt diệt văn hóa, để những đứa trẻ được trở về với ngôn ngữ mẹ đẻ, với gia đình, và với cội nguồn của mình.

[5]. Xóa bỏ toàn bộ hệ thống trại lao động cưỡng bức. Viện Hudson hiểu rằng, nếu không xóa bỏ tận gốc chuỗi cung ứng dựa trên sự bóc lột này, một nước Trung Quốc trong tương lai sẽ không bao giờ có được uy tín kinh tế trong sạch trên trường quốc tế.

[6]. Tạm dừng toàn diện mọi hoạt động cấy ghép tạng cho đến khi nguồn gốc của các cơ quan tạng được xác minh là hoàn toàn tự nguyện. Với những bằng chứng ngày càng nhiều về một hệ thống mổ cướp tạng có liên quan đến các nhà tù, một chính quyền mới phải dùng biện pháp quyết liệt này để tái lập niềm tin của thế giới.

[7]. Mở cửa trở lại các địa điểm tôn giáo đã bị đóng cửa hoặc bị sử dụng sai mục đích.

[8]. Dỡ bỏ lệnh cấm đối với các nhóm tôn giáo và tín ngưỡng như Pháp Luân Công.

[9]. Và cuối cùng, tháo dỡ mạng lưới giám sát toàn trị của ĐCSTQ. Điều này không chỉ dừng lại ở việc gỡ bỏ các camera nhận dạng khuôn mặt. Nó đòi hỏi phải triệt phá toàn bộ hệ thống, từ các cơ sở dữ liệu khổng lồ, đội ngũ “cán bộ mạng lưới”, cho đến các ứng dụng theo dõi hành trình.

Nina Shea nhấn mạnh, tất cả những hành động này phải diễn ra “đồng thời”, chứ không phải “tuần tự”. Bởi vì bất kỳ sự trì hoãn nào cũng sẽ tạo cơ hội cho các lực lượng vũ trang địa phương, tàn dư của chế độ cũ, hoặc bạo lực trả thù trỗi dậy. Đây chính là một “cú chuyển đổi mang tính vực thẳm từ đàn áp sang tự do”. Hoặc là vượt qua một lần, hoặc là kẹt lại bên bờ vực thẳm mãi mãi.

PHẦN 4: KHI PHÂN TÍCH VÀ TIÊN TRI CÙNG CHỈ VỀ MỘT TẤM BẢN ĐỒ

Tất cả những phân tích chiến lược, những kế hoạch can thiệp của Viện Hudson đều dựa trên một điểm mấu chốt: khả năng dự báo thời điểm sụp đổ. Điều này không thể dựa vào cảm tính. Nó phải dựa trên việc theo dõi các tín hiệu quan trọng.

Báo cáo đã chỉ ra những dấu hiệu cần theo dõi chặt chẽ: sự mất kiểm soát trong chuỗi chỉ huy quân sự trung ương; các cơ quan an ninh địa phương bắt đầu phớt lờ hoặc chống lại mệnh lệnh từ Bắc Kinh; và các khu tự trị bắt đầu có những động thái chính trị xuyên biên giới, ví dụ như các cuộc gặp bí mật giữa Tân Cương và các nước Trung Á, hay sự nối lại liên lạc giữa Tây Tạng và Ấn Độ.

Một khi những tín hiệu này xuất hiện đồng thời, Hoa Kỳ phải ngay lập tức kích hoạt “chế độ dự bị màu xám” về mặt ngoại giao: bí mật tiếp xúc với các nhà lãnh đạo địa phương và bắt đầu lập danh sách các thực thể chính trị tiềm năng để công nhận trong tương lai. Tốc độ chính là sự ổn định. Bởi vì trong khoảng trống quyền lực, các nhóm dân quân, các phe phái tôn giáo cực đoan, và các tổ chức tội phạm sẽ mọc lên như nấm sau mưa. Hoa Kỳ và các đồng minh phải hành động trong vòng 48 giờ để xác định các chính quyền mới nổi nào là “đối tác đáng tin cậy” và ngay lập tức giúp họ có được “chiếc ô bảo vệ hợp pháp” tại Liên Hợp Quốc, ngăn chặn sự can thiệp từ các bên thứ ba như Nga hay Iran.

Báo cáo thậm chí còn đưa ra một đề xuất có vẻ như rất can thiệp: “Hãy để sự chia cắt diễn ra theo một trình tự có thể quản lý được”. Điều này có nghĩa là nên để những khu vực đã chuẩn bị tốt nhất và có sự công nhận quốc tế cao nhất, như Hồng Kông, Tân Cương và Tây Tạng, đi trước. Các khu vực khác sẽ có một mô hình để học hỏi, từ đó giảm thiểu rủi ro xung đột.

Và đây là lúc câu chuyện trở nên kỳ lạ, khi những phân tích chính trị nghiêm túc lại gặp gỡ những lời tiên tri nghe có vẻ huyền bí.

Hãy bắt đầu với một lời sấm truyền từ gần một thế kỷ trước, của Trịnh Hiếu Tư, một “di lão” của nhà Thanh. Ông đã viết: “Nhà Thanh mất về tay Cộng hòa, Cộng hòa mất về tay Cộng sản, Cộng sản mất về tay Cộng quản”. Hai vế đầu đã được lịch sử kiểm chứng. Còn vế thứ ba, “Cộng sản mất về tay Cộng quản”, từng nghe như một lời nói vô căn cứ, nhưng khi đối chiếu với kế hoạch can thiệp quốc tế mà Viện Hudson vạch ra, nó lại chính xác đến đáng sợ.

Một nhà tiên tri người Canada gốc Hoa cách đây hơn một thập niên cũng đã nói rằng, sau khi ĐCSTQ sụp đổ, Trung Quốc sẽ trải qua một giai đoạn “tứ phân ngũ liệt”, một số khu vực sẽ do các cường quốc Âu-Mỹ “cộng quản”. Phải mất khoảng một thập niên tái thiết dân chủ, Trung Quốc đại lục mới có thể bắt kịp Đài Loan, và sự thống nhất của một Đại Trung Hoa chỉ có thể diễn ra vào khoảng năm 2035.

Và nhà tiên tri nổi tiếng người Anh, Craig Hamilton-Parker, cũng đã dự báo về một làn sóng độc lập ở các vùng biên cương Trung Quốc, với Tân Cương và Tây Tạng sẽ là những nơi hành động đầu tiên.

Điều đáng kinh ngạc không nằm ở việc chúng ta có nên tin vào những lời tiên tri này hay không. Điều đáng kinh ngạc là, dù xuất phát từ việc phân tích dữ liệu tình báo hay từ những trực giác tâm linh, chúng đều chỉ đến cùng một tấm bản đồ, một tấm bản đồ về một Trung Quốc bị phân mảnh sau khi ĐCSTQ sụp đổ.

Lịch sử dường như có một sự hài hước cay đắng. Khi một chế độ cố gắng dùng mọi cách để dập tắt mọi cuộc thảo luận về sự chia cắt, thì chính nó lại đang tự tay tạo ra những lý do không thể tránh khỏi cho sự chia cắt đó.

KẾT LUẬN

Báo cáo của Viện Hudson không phải là một lời đe dọa. Nó là một lời cảnh báo, một nỗ lực để chuẩn bị cho một tương lai đầy biến động nhưng không thể tránh khỏi. Cả phân tích chiến lược và những lời tiên tri đều đang nói với chúng ta rằng, sự sụp đổ của một chế độ toàn trị khổng lồ sẽ không dẫn đến một sự chuyển giao quyền lực đơn giản. Nó sẽ giải phóng những lực lượng đã bị kìm nén suốt nhiều thập niên.

Câu hỏi đặt ra cho cộng đồng quốc tế, và cho chính toàn thể cộng đồng người Hoa trên thế giới, không còn là “liệu nó có xảy ra hay không”, mà là “chúng ta sẽ làm gì khi nó xảy ra”. Liệu chúng ta có thể tìm ra một con đường dẫn đến một tương lai hòa bình, ổn định và tôn trọng lẫn nhau, hay sẽ để lịch sử lặp lại trong một vòng xoáy bạo lực và hỗn loạn mới?

Lịch sử đôi khi giống như thiên văn, có thể dự báo được, nhưng không thể ngăn cản. Điều duy nhất có thể thay đổi tương lai không phải là việc ai nhìn thấy bóng tối đầu tiên, mà là ai đã thắp lên ngọn đèn của mình trước khi bóng tối bao trùm.

***

(DKN)

Có thể bạn sẽ thích các bài viết